Theo báo cáo mới nhất về tiền lương trong thị trường nhân dụng ở Úc mà ATO tổng hợp, đã chỉ ra top 10 công việc được hưởng mức lương cao nhất ở mỗi bang của Úc dựa trên mức thuế thu nhập bình quân.
ACT | |
Bác sĩ phẫu thuật (Surgeons) | $331,793 |
Chuyên viên gây mê (Anaesthetists) | $319,942 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist physicians) | $279,183 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrists) | $220,642 |
Chuyên gia pháp lý và tư pháp (Judicial and other legal professionals) | $199,254 |
Các ngành nghề y tế khác (Other medical practitioners) | $182,570 |
Nha khoa (Dental practitioners) | $173,676 |
Financial dealers | $148,877 |
Hóa thực phẩm và rượu vang (Chemists, and food and wine scientists) | $148,035 |
Giám đốc quản lý và điều hành (Chief executives and managing directors) | $139,545 |
New South Wales | |
Bác sĩ phẫu thuật (Surgeons) | $304,398 |
Chuyên viên gây mê (Anaesthetists) | $303,253 |
Financial dealers | $285,007 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist physicians) | $266,906 |
Chuyên gia pháp lý và tư pháp (Judicial and other legal professionals) | $216,049 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrists) | $200,646 |
Giám đốc quản lý và điều hành (Chief executives and managing directors) | $184,624 |
Các ngành nghề y tế khác (Other medical practitioners) | $170,835 |
Giám đốc tài chính (Finance managers) | $155,873 |
Nhà kinh tế (Economists) | $153,580 |
Northern Territory | |
Bác sĩ phẫu thuật (Surgeons) | $449,330 |
Chuyên viên gây mê (Anaesthetists) | $327,049 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist physicians) | $224,485 |
Chuyên gia pháp lý và tư pháp (Judicial and other legal professionals) | $224,043 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrists) | $220,620 |
Nha khoa (Dental practitioners) | $185,124 |
Các ngành nghề y tế khác (Other medical practitioners) | $174,026 |
Kỹ sư khai thác mỏ (Mining engineers) | $170,232 |
Kỹ sư hóa học và vật liệu (Chemical and materials engineers) | $169,780 |
Giám đốc kỹ thuật (Engineering managers) | $167,300 |
THÔNG TIN LIÊN QUAN
Tuần này Úc sẽ cấp giấy chứng nhận tiêm vắc-xin Covid-19 quốc tế
Victoria sẽ chấm dứt phong toả vào ngày 22/10
Dịch Covid-19 ở Úc đã có dấu hiệu giảm
Queensland | |
Bác sĩ phẫu thuật (Surgeons) | $427,543 |
Chuyên viên gây mê (Anaesthetists) | $362,538 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist physicians) | $319,014 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrists) | $217,455 |
Chuyên gia pháp lý và tư pháp (Judicial and other legal professionals) | $202,416 |
Các ngành nghề y tế khác (Other medical practitioners) | $195,345 |
Kỹ sư khai thác mỏ (Mining engineers) | $165,804 |
Giám đốc kỹ thuật (Engineering managers) | $159,113 |
Những ngành y tế tổng hợp (Generalist medical practitioners) | $146,641 |
Financial dealers | $145,258 |
Nam Úc | |
Bác sĩ phẫu thuật (Surgeons) | $363,964 |
Chuyên viên gây mê (Anaesthetists) | $329,104 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist physicians) | $303,047 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrists) | $212,332 |
Chuyên gia pháp lý và tư pháp (Judicial and other legal professionals) | $199,940 |
Các ngành nghề y tế khác (Other medical practitioners) | $177,344 |
Kỹ sư khai thác mỏ (Mining engineers) | $156,016 |
Financial dealers | $148,348 |
Những ngành y tế tổng hợp (Generalist medical practitioners) | $142,085 |
Giám đốc quản lý và điều hành (Chief executives and managing directors) | $139,062 |
Tasmania | |
Bác sĩ phẫu thuật (Surgeons) | $431,322 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist physicians) | $298,327 |
Chuyên viên gây mê (Anaesthetists) | $276,791 |
Chuyên gia pháp lý và tư pháp (Judicial and other legal professionals) | $214,661 |
Các ngành nghề y tế khác (Other medical practitioners) | $199,219 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrists) | $196,401 |
Nha khoa (Dental practitioners) | $176,524 |
Kỹ sư khai thác mỏ (Mining engineers) | $142,027 |
Những ngành y tế tổng hợp (Generalist medical practitioners) | $139,704 |
Tư vấn đầu tư tài chính (Consultant – financial investment) | $134,559 |
Victoria | |
Bác sĩ phẫu thuật (Surgeons) | $368,863 |
Chuyên viên gây mê (Anaesthetists) | $335,907 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist physicians) | $249,395 |
Financial dealers | $201,466 |
Chuyên gia pháp lý và tư pháp (Judicial and other legal professionals) | $200,822 |
Các ngành nghề y tế khác (Other medical practitioners) | $178,208 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrists) | $168,336 |
Giám đốc quản lý và điều hành (Chief executives and managing directors) | $164,008 |
Kỹ sư khai thác mỏ (Mining engineers) | $150,635 |
Nhà kinh tế (Economists) | $139,808 |
Tây Úc | |
Bác sĩ phẫu thuật (Surgeons) | $475,058 |
Chuyên viên gây mê (Anaesthetists) | $350,341 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist physicians) | $322,402 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrists) | $237,756 |
Chuyên viên y tế – dạng chưa xác định (Medical practitioners – type not specified) | $234,856 |
Các ngành nghề y tế khác (Other medical practitioners) | $212,750 |
Giám đốc kỹ thuật (Engineering managers) | $201,359 |
Kỹ sư khai thác mỏ (Mining engineers) | $185,800 |
Giám đốc quản lý và điều hành (Chief executives and managing directors) | $185,281 |
Chuyên gia pháp lý và tư pháp (Judicial and other legal professionals) | $183,958 |